protein
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: protein
Phát âm : /protein/
+ danh từ
- (hoá học) Protein
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "protein"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "protein":
pertain pro tem protean protein protium proton - Những từ có chứa "protein":
compound protein conjugated protein flavo-protein glucoprotein glycoprotein protein proteinaceous proteinic proteinous - Những từ có chứa "protein" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chất đạm đạm nhãn
Lượt xem: 356