public-spirited
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: public-spirited
Phát âm : /'pʌblik'spiritid/
+ tính từ
- chí công vô tư
- có tinh thần lo lợi ích chung; có tinh thần vì nước vì dân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "public-spirited"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "public-spirited":
public spirit public-spirited - Những từ có chứa "public-spirited":
public-spirited public-spiritedness - Những từ có chứa "public-spirited" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chí công công ích đếm xỉa công chung đấu trường công chính khánh thành công luận dư luận more...
Lượt xem: 262