pulverization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pulverization
Phát âm : /,pʌlvərai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự tán thành bột; sự phun thành bụi (nước)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pulverisation grind mill powder
Lượt xem: 368