--

powder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: powder

Phát âm : /'paudə/

+ danh từ

  • bột; bụi
  • (y học) thuốc bột
  • phấn (đánh mặt)
  • thuốc súng
  • food for powder
    • bia thịt, bia đỡ đạn
  • not worth powder and shot
    • không đáng bắn, không đáng để chiến đấu cho
  • put more powder into it!
    • hãy hăng hái lên một chút nữa nào!
  • smell of powder
    • kinh nghiệm chiến đấu, sự thử thách với lửa đạn

+ ngoại động từ

  • rắc bột lên, rắc lên
    • to powder with salt
      rắc muối
  • thoa phấn, đánh phấn (mặt, mũi...)
  • trang trí (bề mặt cái gì...) bằng những điểm nhỏ
  • ((thường) động tính từ quá khứ) nghiền thành bột, tán thành bột
    • powdered sugar
      đường bột
    • powdered milk
      sữa bột
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "powder"
Lượt xem: 387