pulverize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pulverize
Phát âm : /'pʌlvəraiz/ Cách viết khác : (pulverizator) /'pʌlvəraizeitə/ (pulverise) /'pʌlvəraiz/
+ ngoại động từ
- tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước
- (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn
+ nội động từ
- bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pulverize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pulverize":
pulverise pulverize - Những từ có chứa "pulverize":
pulverize pulverizer
Lượt xem: 320