--

punctate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: punctate

Phát âm : /'pʌɳkteit/ Cách viết khác : (punctated) /'pʌɳkteitid/

+ tính từ

  • (động vật học) có đốm nhỏ
  • (thực vật học) có điểm (mạch hỗ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "punctate"
Lượt xem: 369