purgative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: purgative
Phát âm : /'pə:gətiv/
+ tính từ
- (y học) để tẩy; làm tẩy, làm xổ
+ danh từ
- (y học) thuốc tẩy, thuốc xổ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "purgative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "purgative":
prerogative purgative
Lượt xem: 461