prerogative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prerogative
Phát âm : /pri'rɔgətiv/
+ danh từ
- đặc quyền
+ tính từ
- có đặc quyền, được hưởng đặc quyền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
privilege perquisite exclusive right
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prerogative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prerogative":
prerogative purgative
Lượt xem: 551