puristical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: puristical
Phát âm : /pjuə'ristik/ Cách viết khác : (puristical) /pjuə'ristikəl/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) thuần tuý chủ nghĩa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "puristical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "puristical":
parasitical practical puristical
Lượt xem: 279