--

practical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: practical

Phát âm : /'præktikəl/

+ tính từ

  • thực hành (đối với lý thuyết)
    • practical agriculture
      nông nghiệp thực hành
    • practical chemistry
      hoá học thực hành
  • thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực
    • a practical mind
      đầu óc thực tế; (đôi khi khinh) đầu óc nặng nề thực tế
    • a practical proposal
      một đề nghị thiết thực
  • đang thực hành, đang làm, đang hành nghề
    • a practical physician
      một thầy thuốc đang hành nghề
  • thực tế, trên thực tế
    • he is the practical owner of the house
      anh ta thực tế là chủ căn nhà này
    • to have practical control of
      nắm quyền kiểm soát trên thực tế
  • a practice koke
    • trò đùa ác ý, trò chơi khăm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "practical"
Lượt xem: 658