purlieu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: purlieu
Phát âm : /'pə:lju:/
+ danh từ
- rìa rừng, mép rừng
- (số nhiều) ranh giới, giới hạn
- (số nhiều) vùng xung quanh, vùng phụ cận, vùng ngoại vi (thành phố...)
- khu phố tồi tàn bẩn thỉu (của một thành phố)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi lai vãng, nơi thường lui tới (của ai)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "purlieu"
Lượt xem: 289