parley
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parley
Phát âm : /'pɑ:li/
+ danh từ
- cuộc thương lượng, cuộc đàm phán
- to sound a parley
(quân sự) thổi kèn hiệu đề nghị thương lượng
- to hold a parley with
thương lượng với
- to enter into a parley
bước vào đàm phán
- to sound a parley
+ nội động từ
- thương lượng, đàm phán
+ ngoại động từ
- nói (thường là tiếng nước ngoài)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parley"
Lượt xem: 559