putrefy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: putrefy
Phát âm : /'pju:trifai/
+ nội động từ
- thối rữa
- đồi bại, sa đoạ
+ ngoại động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm thối rữa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "putrefy"
Lượt xem: 240