--

puzzle-pated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: puzzle-pated

Phát âm : /'pʌzl,hedid/ Cách viết khác : (puzzle-pated) /'pʌzl,hedid/

+ tính từ

  • có tư tưởng lộn xộn, đầu óc lộn xộn, đầu óc rối rắm (người)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "puzzle-pated"
  • Những từ có chứa "puzzle-pated" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ô chữ đố chữ óc
Lượt xem: 317