pyrogenous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pyrogenous
Phát âm : /pai'rɔdʤinos/
+ tính từ
- (địa lý,địa chất) hoả sinh, do lửa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
igneous pyrogenic pyrogenetic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pyrogenous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pyrogenous":
pyrogenic pyrogenous
Lượt xem: 269