--

quacksalver

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quacksalver

Phát âm : /'kwæk,sælvə/

+ danh từ

  • lang băm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quacksalver"
Lượt xem: 566