quicksilver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quicksilver
Phát âm : /'kwik,silvə/
+ danh từ
- thuỷ ngân
- (nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn
- to have quicksilver in one's veins
rất hiếu động; hoạt bát nhanh nhẹn
- to have quicksilver in one's veins
+ ngoại động từ
- tráng thuỷ (gương)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
erratic fickle mercurial quicksilver(a) mercury hydrargyrum Hg atomic number 80
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quicksilver"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quicksilver":
quacksalver quicksilver
Lượt xem: 618