--

quicksilver

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quicksilver

Phát âm : /'kwik,silvə/

+ danh từ

  • thuỷ ngân
  • (nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn
    • to have quicksilver in one's veins
      rất hiếu động; hoạt bát nhanh nhẹn

+ ngoại động từ

  • tráng thuỷ (gương)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quicksilver"
Lượt xem: 618