--

quadrate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quadrate

Phát âm : /'kwɔdrit/

+ tính từ

  • (giải phẫu) vuông; chữ nhật
    • quadrate bone
      xương vuông (ở đầu chin, rắn...)

+ danh từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình vuông; khối chữ nhật
  • (giải phẫu) xương vuông
  • (từ cổ,nghĩa cổ), (toán học) bình phương, bậc hai

+ ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)

  • làm thành vuông
  • (toán học) quy vuông (quy thành hình vuông tương đương)
  • (+ with) làm cho xứng với, làm cho tương hợp với

+ nội động từ

  • (+ with) xứng với, tương hợp với
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quadrate"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "quadrate"
    quadrat quadrate
Lượt xem: 429