quadrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quadrate
Phát âm : /'kwɔdrit/
+ tính từ
- (giải phẫu) vuông; chữ nhật
- quadrate bone
xương vuông (ở đầu chin, rắn...)
- quadrate bone
+ danh từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình vuông; khối chữ nhật
- (giải phẫu) xương vuông
- (từ cổ,nghĩa cổ), (toán học) bình phương, bậc hai
+ ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)
- làm thành vuông
- (toán học) quy vuông (quy thành hình vuông tương đương)
- (+ with) làm cho xứng với, làm cho tương hợp với
+ nội động từ
- (+ with) xứng với, tương hợp với
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quadrate"
Lượt xem: 475