quadrat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quadrat
Phát âm : /'kwɔdrit/
+ danh từ
- (ngành in) Cađra ((cũng) quad)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quadrat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quadrat":
quadrat quadrate - Những từ có chứa "quadrat":
biquadratic quadrat quadrate quadratic quadrature
Lượt xem: 605