--

quaint

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quaint

Phát âm : /kweint/

+ tính từ

  • có vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay là lạ
    • a quaint old village
      một làng cổ trông là lạ
    • a quaint dress
      một cái áo nhìn hay hay là lạ
    • quaint customs
      phong tục lạ
  • kỳ quặc
    • quaint methods
      phương pháp kỳ quặc
  • (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp
    • my quaint Ariel
      nàng A-ri-en xinh đẹp của tôi (Sếch-xpia)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quaint"
Lượt xem: 553