--

qualification

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: qualification

Phát âm : /,kwɔlifi'keiʃn/

+ danh từ

  • sự cho là; sự gọi là; sự định tính chất, sự định phẩm chất
    • the qualification of his policy as opportunist is unfair
      cho chính sách của ông ta là cơ hội thì không đúng
  • tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ...); (số nhiều) giấy tờ chứng nhận khả năng
    • the qualification for membership
      tiêu chuẩn gia nhập (một đoàn thể)
    • a doctor's qualifications
      những văn bằng chứng nhận của một bác sĩ
  • sự hạn chế; sự dè dặt
    • this statement is to be accepted with qualifications
      phải dè dặt đối với lời tuyên bố này
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "qualification"
Lượt xem: 818