quantitative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quantitative
Phát âm : /'kwɔntitətiv/
+ tính từ
- (thuộc) lượng, (thuộc) số lượng
- quantitative change
biến đổi về lượng
- quantitative change
- định lượng
- quantitative analysis
(hoá học) phân tích định lượng
- quantitative analysis
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
syllabic accentual qualitative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quantitative"
- Những từ có chứa "quantitative" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
định lượng chỉ tiêu
Lượt xem: 468