--

quantitative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quantitative

Phát âm : /'kwɔntitətiv/

+ tính từ

  • (thuộc) lượng, (thuộc) số lượng
    • quantitative change
      biến đổi về lượng
  • định lượng
    • quantitative analysis
      (hoá học) phân tích định lượng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quantitative"
Lượt xem: 424