quart
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quart
Phát âm : /kwɔ:t - kɑ:t/
+ danh từ
- góc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít)
- chai lít Anh, bình một lít Anh
- to try to put a quart into a pint pot
- (nghĩa bóng) lấy thúng úp voi
+ danh từ
- thế các (một thể đánh gươm)
- to practises quart and tierce
tập đánh gươn, tập đánh kiếm
- to practises quart and tierce
- (hàng hải) bộ bốn cây liên tiếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quart"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quart":
quart quartet quarto quirt - Những từ có chứa "quart":
close quarters close-quarter fighting dry quart free quarters headquarters quart quartan quartation quarter quarter binding more...
Lượt xem: 472