--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
quatrefoil
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quatrefoil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quatrefoil
Phát âm : /'kætrəfɔil/
+ danh từ
(kiến trúc) kiểu trang trí hình hoa lá bốn thuỳ
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
quatrefoil
:
(kiến trúc) kiểu trang trí hình hoa lá bốn thuỳ
+
lưới vét
:
(ngư) Dredge
+
tai ách
:
disaster
+
nhân hòa
:
Uciversal concord, concord among the peopleThiên thời, địa lợi, nhân hoàClement weather,favourablr terrain and concord among the people
+
outgrowth
:
sự mọc quá nhanh