queasiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: queasiness
Phát âm : /'kwi:zinis/
+ danh từ
- sự buồn nôn, sự buồn mửa
- sự khó tính; tính khảnh
- tính dễ mếch lòng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
restlessness uneasiness squeamishness qualm
Lượt xem: 376