--

uneasiness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uneasiness

Phát âm : /ʌn'i:zinis/

+ danh từ

  • trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu
  • trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không yên tâm
    • to feel some uneasiness
      cảm thấy lo lắng
    • you have nos cause of uneasiness
      không có gì phải lo ngại cả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uneasiness"
Lượt xem: 497