query
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: query
Phát âm : /'kwiəri/
+ danh từ
- câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc
- ((viết tắt), qu.) thử hỏi, chẳng biết
- query (qu.), has the letter been answered?
chẳng biết bức thư đó đã được trả lời hay chưa?
- query (qu.), has the letter been answered?
- dấu chấm hỏi
+ nội động từ
- (+ whether, if) hỏi, hỏi xem, chất vấn
- đặt câu hỏi; đánh dấu hỏi
+ ngoại động từ
- nghi ngờ, đặt vấn đề nghi ngờ, thắc mắc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
question inquiry enquiry interrogation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "query"
Lượt xem: 563