quick-firing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quick-firing
Phát âm : /'kwik,faiəriɳ/
+ tính từ
- (quân sự) bắn nhanh (sáng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quick-firing"
- Những từ có chứa "quick-firing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chóng nhạy miệng sáng trí sáng dạ chạm nọc hoạt rong ruổi cốm nhiên liệu trận tuyến more...
Lượt xem: 320