--

quietus

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quietus

Phát âm : /kwai'i:təs/

+ danh từ

  • sự từ trần, sự chết
    • to get one's quietus
      chết
  • (từ lóng) đòn đánh cho chết hẳn, phát đạn bắn cho chết hẳn
    • to give someone his quietus
      giết chết ai, đánh cho ai một đòn chết hẳn
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) giấy biên nhận (để thu hết tiền...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trạng thái bất động
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quietus"
Lượt xem: 385