quits
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quits
Phát âm : /kwits/
+ tính từ
- vị ngữ trả xong, thanh toán xong (nợ, thù)
- we are quits now
chúng ta xong nợ nhá
- we are quits now
- to cry quits
- đồng ý hoà
- double or quits
- được ăn đôi thua mất cả (trò chơi ăn tiền)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quits"
Lượt xem: 477