quisling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quisling
Phát âm : /'kwizliɳ/
+ danh từ
- người hợp tác với kẻ xâm chiếm; kẻ phản bội
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
collaborator collaborationist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quisling"
Lượt xem: 391