--

quilling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quilling

Phát âm : /'kwiliɳ/

+ danh từ

  • nếp xếp hình tổ ong (ren, đăng ten...); vải xếp nếp hình tổ ong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quilling"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "quilling"
    quilling quisling
Lượt xem: 365