quắp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quắp+ verb
- to seize; to grasp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quắp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quắp":
quắp quặp - Những từ có chứa "quắp":
co quắp quắp - Những từ có chứa "quắp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 385