quặp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quặp+ verb
- to bend down; to curve down
- râu quặp
to have curved down moustaches. to hold between one's legs
- râu quặp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quặp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quặp":
quắp quặp - Những từ có chứa "quặp":
quặp quặp râu râu quặp - Những từ có chứa "quặp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 374