racial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: racial
Phát âm : /'reiʃəl/
+ tính từ
- (thuộc) dòng giống, (thuộc) chủng tộc
- racial pride
sự bảo vệ giòng giống, sự tự kiêu về chủng tộc
- racial minotities
những chủng tộc ít người
- racial pride
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "racial"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "racial":
racial rascal recall recoal recoil regal - Những từ có chứa "racial":
biracial congress of racial equality interracial multiracial racial racialism racialist - Những từ có chứa "racial" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủng tộc áp bức rượu cần
Lượt xem: 735