radiography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radiography
Phát âm : /,reidi'ɔgrəfi/
+ ngoại động từ
- (y học) chụp tia X, chụp rơngen
+ danh từ
- (y học) thuật chụp tia X, thuật chụp rơngen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "radiography"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "radiography":
radiograph radiography
Lượt xem: 502