radiograph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radiograph
Phát âm : /'reidiougrɑ:f/
+ danh từ
- (y học) máy tia X, máy rơngen
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
radiogram shadowgraph skiagraph skiagram
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "radiograph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "radiograph":
radiograph radiography - Những từ có chứa "radiograph":
autoradiographic radiograph radiography
Lượt xem: 336