radon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radon
Phát âm : /reidɔn/
+ danh từ
- (hoá học) Rađơn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Rn atomic number 86
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "radon"
Lượt xem: 491