--

ration

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ration

Phát âm : /'ræʃn/

+ danh từ

  • khẩu phần
  • (số nhiều) lương thực, thực phẩm
    • to be on short rations
      thiếu lương thực thực phẩm
    • ration coupon
      phiếu lương thực, phiếu thực phẩm

+ ngoại động từ

  • hạn chế (lương thực, vải...); hạn chế lương thực (của ai))
    • rice, meat, sugar and cotton cloth are rationed in difficult times
      gạo, thịt, đường và vải thường bị hạn chế trong thời kỳ khó khăn
  • chia khẩu phần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ration"
Lượt xem: 584