--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
raindrop
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
raindrop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raindrop
Phát âm : /'reindrɔp/
+ danh từ
giọt mưa
Lượt xem: 293
Từ vừa tra
+
raindrop
:
giọt mưa
+
hưởng thụ
:
Come into, come in forhưởng thụ một gia tài lớnTo come in for a big fortune
+
daucus carota
:
cà rốt đã thuần dưỡng
+
burg
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thị trấn, thị xã
+
chí tình
:
Wholeheartedngười bạn chí tìnha wholehearted friendăn ở chí tình với mọi ngườito show a whole heart in one's dealing with everyone