--

rampart

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rampart

Phát âm : /'ræmpɑ:t/

+ danh từ

  • thành luỹ
  • sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ

+ ngoại động từ

  • bảo vệ bằng thành luỹ
  • xây đắp thành luỹ (quanh nơi nào)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rampart"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "rampart"
    rampart reimport
  • Những từ có chứa "rampart" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thành lũy lũy thành
Lượt xem: 429