bulwark
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bulwark
Phát âm : /'bulwək/
+ danh từ
- bức tường thành
- đê chắn sóng
- (hàng hải) thành tàu (xung quanh sàn tàu)
- lực lượng bảo vệ; người bảo vệ; nguyên tắc bảo vệ
- the bulwark of the State
lực lượng bảo vệ nhà nước
- the bulwark of the State
Từ liên quan
Lượt xem: 523