--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ramrod
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ramrod
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ramrod
Phát âm : /'ræmrɔd/
+ danh từ
que nhồi thuốc (súng hoả mai)
cái thông nòng (súng)
Lượt xem: 213
Từ vừa tra
+
ramrod
:
que nhồi thuốc (súng hoả mai)
+
chứng chỉ
:
Chit, chitty
+
chẳng ai
:
Nobody, noneChẳng ai chịu được một thái độ như vậyNobody can stand such an attitude
+
lử khử
:
như lừ khừlử khử lừ khừ (ý mạnh hơn)
+
dynamometry
:
phép đo lực