rankling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rankling
Phát âm : /'ræɳkliɳ/
+ tính từ
- làm mủ; chưa lành (vết thương)
- giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm đau kh
Lượt xem: 136
Từ vừa tra