rascality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rascality
Phát âm : /rɑ:s'kæliti/
+ danh từ
- tính côn đồ, tính bất lương, tính đểu giả
- hành động côn đồ, hành động bất lương, hành động đểu giả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
shiftiness slipperiness trickiness prankishness roguishness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rascality"
Lượt xem: 406