trickiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trickiness
Phát âm : /'trikinis/
+ danh từ
- trò bịp bợm, trò xảo trá; tính gian trá, tính quỷ quyệt
- (thông tục) tính chất phức tạp, tính chất rắc rối
- the trickiness of a machine
tính chất phức tạp của một cái máy
- the trickiness of a machine
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rascality shiftiness slipperiness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trickiness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trickiness":
trashiness trichinosis trickiness
Lượt xem: 303