--

ratable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ratable

Phát âm : /'reitəbl/ Cách viết khác : (rateable) /'reitəbl/

+ tính từ

  • có thể đánh giá được
  • có thể bị đánh thuế địa phương
    • ratable property
      tài sản có thể bị đánh thuế địa phương
  • (từ cổ,nghĩa cổ) tính theo tỉ lệ
    • a ratable share
      phần đóng góp tính theo tỉ lệ; chia phần lãi tính theo tỉ lệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ratable"
Lượt xem: 426