readable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: readable
Phát âm : /'ri:dəbl/
+ tính từ
- hay, đọc được (sách)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ
- readable handwriting
chữ viết dễ đọc
- readable handwriting
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clear decipherable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "readable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "readable":
ratable rateable readable redouble retable rewardable ridable - Những từ có chứa "readable":
computer readable machine readable readable unreadable unthreadable
Lượt xem: 473