ratification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ratification
Phát âm : /,rætifi'keiʃn/
+ danh từ
- sự thông qua, sự phê chuẩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ratification"
- Những từ có chứa "ratification":
gratification interstratification ratification stratification
Lượt xem: 381