ratite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ratite
Phát âm : /'rætait/
+ tính từ
- (động vật học) (thuộc) loại chim chạy
+ danh từ
- (động vật học) loại chim chạy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ratite bird flightless bird - Từ trái nghĩa:
carinate carinate bird flying bird
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ratite"
Lượt xem: 498